CÁC LĨNH VỰC KINH DOANH CHÍNH CỦA CONIMEC
STT | Tên ngành, nghề kinh doanh được bổ sung | Mã ngành | Ghi chú |
1 | Sửa chữa máy móc, thiết bị | 3312 (Chính) | |
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thang máy, thang cuốn, máy bơm nước, hệ thống điều hòa không khí và các thiết bị cơ điện công trình khác ? | |||
2 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 4329 | |
Chi tiết: Lắp đặt thang máy, thang cuốn, máy bơm nước, máy phát điện, các thiết bị cơ điện công trình khác | |||
3 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học | 3313 | |
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì thiết bị cảm biến khói, cảm biến nhiệt, camera, thiết bị cảnh báo an ninh, trung tâm điều khiển quản lý tòa nhà. | |||
4 | Sửa chữa thiết bị điện | ||
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy phát điện, máy biến áp, động cơ điện, thiết bị chiếu sáng. | 3314 | ||
5 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp | 2816 | |
6 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn | 3311 | |
7 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp | 3320 | |
8 | Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Cung cấp, lắp đặt, quản lý vận hành hệ thống cung cấp, thoát và xử lý nước thải. |
3700
|
|
9 | Xây dựng công trình điện | 4221 | |
10 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước | 4222 | |
11 | Lắp đặt hệ thống điện | 4321 | |
12 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
13 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
Chi tiết: Bán buôn thang máy, thang cuốn và các linh kiện phụ tùng thang máy, thang cuốn, phòng cháy chữa cháy, linh kiện vật tư ngành điện, nước, chiếu sáng, điều hòa không khí. | |||
14 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ các linh kiện phụ tùng thang máy, thang cuốn, thiết bị phòng cháy chữa cháy, linh kiện vật tư ngành điện, nước, chiếu sáng, điều hòa không khí. |
4752 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 4651 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 4652 | |
18 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
19 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet | 4791 | |
20 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
Chi tiết: Lắp đặt và quản lý, khai thác bãi đỗ xe | |||
21 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan | 7110 | |
Chi tiết: | |||
– Thiết kế kỹ thuật và dịch vụ tư vấn cho các dự án liên quan đến kỹ thuật dân dụng, kỹ thuật đường ống, kiến trúc giao thông: Thiết kế cơ điện công trình xây dựng; | |||
– Giám sát thi công xây dựng trong lĩnh vực lắp đặt thiết bị, công nghệ cơ điện công trình dân dụng và công nghiệp; | |||
22 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
Chi tiết: Tư vấn chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực cơ điện công trình; | |||
23 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác không kèm người điều khiển | 7730 | |
24 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8299
Điều 10, Điều 11 Thông tư 02/2016/TT-BXD Quy chế quản lý, sử dụng nhà chung cư do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành |
|
Chi tiết:
– Cung cấp dịch vụ quản lý vận hành nhà chung cư; Bảo trì nhà chung cư; – Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh. |
|||
25 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 8559 |